WiFi UniFi AP AC In-Wall được thiết kế để mở rộng kết nối Ethernet gắn trên tường đồng thời cũng hoạt động như một điểm truy cập Wi-Fi băng tần kép chuẩn 802.11ac. Thích hợp cho việc cài đặt mới hoặc trang bị thêm thiết bị thu phát, WiFi UniFi AP AC In-Wall có thể dễ dàng cài đặt và cung cấp phạm vi phủ sóng Wi-Fi cho hệ thống từng phòng trong khách sạn hoặc gia đình. Với các tùy chọn điều khiển nâng cao và khả năng mở rộng không giới hạn
Văn Phòng Công Ty
-
HO CHI MINH Văn Phòng Chính: 134/8 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình. HCM
-
HO CHI MINH Kho Quận 7: 14 Đường số 1, Phường Bình Thuận, Quận 7, HCM
-
VĂN PHÒNG HÀ NỘI: 18/521 Nguyễn Trãi.Thanh Xuân Nam.Thanh xuân .Hà nội
Ubiquiti Networks UAP-AC-IW-US Overview
Designed for easy deployment, the UAP-AC-IW-US UniFi Access Point Enterprise Wi-Fi System from Ubiquiti Networks is a scalable enterprise access point solution providing enhanced coverage and improved network performance. It supports the 802.11ac Wi-Fi standard with speeds of up to 867 Mb/s in the 5 GHz radio band, and up to 300 Mb/s in the 2.4 GHz radio band. The Wi-Fi system offers simultaneous dual band operation with 2 x 2 MIMO technology for each band. It has a range of up to 328' and three Gigabit Ethernet ports. This UniFi Access Point (AP) has a sleek design and can be easily mounted to a wall, using the gang electrical wall box (sold separately).
The Wi-Fi system includes UniFi Controller software that can be installed on a PC, Mac, or Linux machine within the network, and is easily accessible through a standard Web browser. Using the UniFi Controller software, an Enterprise Wi-Fi network can be quickly configured and administered, without any special training. Real-time status, automatic UAP device detection, map loading, and advanced security options are all seamlessly integrated in the system.
Ubiquiti Networks UAP-AC-IW-US Specs
Wireless
Wireless Frequency Bands | 2.4 GHz, 5 GHz |
Number of Antennas | 1 |
WLAN Mode | Wi-Fi 5 (802.11ac) |
Antenna Gain | 1 to 2 dBi |
Transmit Power | 20 dBm |
Supported Protocols | WMM |
Interface
Ports | 3 x 10/100/1000 Mb/s Gigabit Ethernet (RJ45) PoE+ |
Security
Wireless Security | WEP, WPA, AES, TKIP |
Management
Supported Clients | 250 |
Max SSIDs Supported | 4 |
Throughput | Mb/s Total 2.4 GHz: 300 Mb/s Mb/s Total 5 GHz: 867 Mb/s |
Hardware
Supported IEEE Standards | 802.11i, 802.3at |
Electrical
Power Consumption | 7 W |
Environmental
Operating Temperature | 14 to 122°F / -10 to 50°C |
Operating Humidity | 5 to 95% |
General
Dimensions | 5.5 x 3.4 x 1" / 14 x 8.4 x 2.6 cm |
Weight | 0.4 lb / 0.2 kg |
Packaging Info
Package Weight | 0.83 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 7.2 x 4.75 x 2" |